越南语词汇4500t去词组_其它语言学习_外语学习_教育专区

阅读: 评论:0

Unit 1
11 ấm cúng 温暖(房间)
13 âm ỉ暗暗的,隐隐的
14 ầm ĩ adj.喧闹,嘈杂
17 âm nhạc 音乐
19 ẩm ướt adj.潮湿
56 ấp 村
61 Âu phục 西服
62 âu yếm 疼爱;钟爱
85 bài 课文,一首
86 bài báo 文章
92 bài thơ 诗
95 bấm 按
Unit 2
130 bang 州,邦(如美国的一州) 132 bằng 通过
181 bát 碗
210 bầu không khí空气
234 bệnh nhân 病人
236 bệnh viện 医院
285 bịp
浪淘沙刘禹锡286 bít tết 牛排
299 bơi 游泳
Unit 4
301 bởi 由于;因为;因
303 bơi lội 游泳
304 bối rối 混乱;一筹莫展
305 bồi thường 补偿
306 bơi thuyền 划船
307 bởi vậy 因此
308 bởi vì因为
309 bom
332 bữa 一顿(饭)
333 bừa bãi 胡乱,混乱
晋江疫情最新消息334 bức 幅,张
335 bực 恼火,气恼
336 bức thiết 迫切
337 bức xúc 催促
338 bùi 香甜,可口
340 bún 米粉
341 bưng 捧,端
342 bụng 肚子
343 bụng dạ心地
344 bùng nổ爆发
346 bước 步中国最大的海洋馆
347 bước vào 步入
348 buổi 期间;一次
349 buổi chiều 下午
350 buổi sáng 早上
351 buổi tối 晚上
352 buổi trưa 中午
355 bươm bướm 传单
361 buồng 房间
369 bưu cục 邮局
370 bưu điện 邮局
371 bưu kiện 邮件
372 bưu phẩm 邮品
373 bưu phí 邮费
374 bưu thiếp 明信片
399 cái (量词)个、件、条……400 cài 系上插上
济宁天气预报15天天气
Unit 5
401 cải 蔬菜
402 cải củ萝卜
403 cai quản 管辖
404 cải thiện 改善
405 cải tiến 改进
406 cãi vã争吵
430 can 阻止,阻拦
431 cân 称量
432 Căn 间(屋子)
433 cần 需要
434 cắn 咬
435 cạn 浅,枯干,竭尽,陆地437 cân bằng 平衡
438 cán bộ干部
439 cạn chén 干杯
440 căn cứ根据
441 cần cù辛勤;努力
442 can đảm 勇敢,勇气
444 cân đối 匀称(指身材)
445 căn hộ套房
446 cạn kiệt 枯竭,干涸
447 cần mẫn 勤奋
448 cân nặng 体重
449 can ngăn 劝阻,劝止
451 cẩn thận 小心,谨慎
452 can thiệp 干涉
453 cần thiết 需要,必要
10月份旅游最佳地方推荐460 canh 汤
488 cấp 级(别)
489 cập 及时
490 cặp 一对(夫妻)
491 cấp cứu 急救(中心)
495 cấp trên 上级
498 cất 收藏
499 cắt 剪
Unit 6
502 cất cánh 起飞
504 cắt nghĩa v.解释
505 cất nhà盖房子
506 cất tiếng 放声,开口
537 chắc 一定、必定
538 chạc 枝,杈
539 chắc chắn 肯定
540 chắc mẩm 有把握,确定
541 chắc nịch 壮硕
542 chai 瓶;瓶装
543 chải chuốt 衣冠楚楚
555 chán 厌烦
556 chân 脚
557 chăn 被子
558 chắn 阻挡
559 chân chính 真正
560 chẩn đoán 诊断
561 chân dung 肖像
562 chan hoà融洽
563 chân lý真理
世界杯冠军排名564 chân thành 真诚
565 chân tình 真诚
566 chân trời 地平线
567 chàng 夫君;男子
568 chăng (疑问词)吗?否?耶?吧?,张开,撑开569 chẳng 不;不能;毫不
570 chẳng hạn 诸如此类;等等571 chẳng qua 不过
572 chẳng quản 不辞,不顾
573 chanh 柠檬
574 chào 你好,再见(敬辞)575 cháo hoa 白米粥
576 chào hỏi 问候
577 chào mừng 庆祝
578 chập 重叠,重合
579 chập chờn 迷迷糊糊
580 chấp hành 执行
581 chấp nhận 接受
582 chắp tay 双手合十
583 chấp thuận 同意
584 chất 质量,品质
585 chặt 砍伐;紧紧的
586 chất béo 脂肪
587 chặt chẽ紧密
588 chất đạm 蛋白质
590 chất khoáng 矿物质
591 chất liệu 材料;材质
592 chất lượng 质量;品质
Unit 7
617 chênh lệch 差别
618 chểnh mảng 疏忽,存心大意622 chép 抄
642 chiếm 占
643 chiêm bao 梦境
644 chiếm lĩnh 占领
645 chiến đấu 战斗
646 chiến lợi phẩm 战利品

本文发布于:2023-05-17 11:43:24,感谢您对本站的认可!

本文链接:http://www.035400.com/whly/1/409590.html

版权声明:本站内容均来自互联网,仅供演示用,请勿用于商业和其他非法用途。如果侵犯了您的权益请与我们联系,我们将在24小时内删除。

标签:月份   疫情   济宁
留言与评论(共有 0 条评论)
   
验证码:
Copyright ©2024-2030 Comsenz Inc.Powered by © 文化旅游网 滇ICP备2022007236号-403 联系QQ:1103060800网站地图